Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Arcade
01
lối đi có mái vòm, hành lang vòm
an arch-covered passage along the side of a group of buildings
Các ví dụ
The old arcade has stood the test of time, with its stone arches providing a historic charm to the modern city.
Khu vòm cổ đã trường tồn qua thử thách của thời gian, với những mái vòm bằng đá mang đến sức hút lịch sử cho thành phố hiện đại.
Walking through the arcade, one can admire the intricate carvings on the arches that line the passage.
Đi bộ qua mái vòm, người ta có thể chiêm ngưỡng những tác phẩm chạm khắc phức tạp trên các vòm dọc theo lối đi.
02
khu trò chơi điện tử, arcade
a place with lots of coin-operated machines that people can play with
03
lối đi có mái che, khu thương mại có mái che
a roofed passageway with stores along each side
Các ví dụ
In the past, arcades were bustling centers of commerce, with merchants selling all kinds of goods.
Trong quá khứ, các mái vòm là những trung tâm thương mại nhộn nhịp, với các thương nhân bán đủ loại hàng hóa.
Shoppers love exploring the arcade, where they can find everything from handmade jewelry to vintage clothing.
Người mua sắm thích khám phá khu vực có mái che, nơi họ có thể tìm thấy mọi thứ từ trang sức thủ công đến quần áo cổ điển.
04
khu thương mại, hành lang có mái che
a large building that has several shops or businesses along a covered walkway
Dialect
British
Các ví dụ
The arcade had a mix of clothing, electronics, and food shops.
Arcade có sự kết hợp của các cửa hàng quần áo, điện tử và thực phẩm.
She found a unique gift in a small shop inside the arcade.
Cô ấy tìm thấy một món quà độc đáo trong một cửa hàng nhỏ bên trong arcade.
Cây Từ Vựng
arcadic
arcade



























