Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Arc
01
cung, phần của hình tròn
(geometry) a part of a circle, which is curved
Các ví dụ
In a circle, a minor arc is shorter than a major arc.
Trong một vòng tròn, cung nhỏ ngắn hơn cung lớn.
The length of an arc can be calculated using the radius and the angle in degrees.
Độ dài của một cung có thể được tính bằng cách sử dụng bán kính và góc theo độ.
02
cung, đường cong
a curved shape, or something shaped this way
03
hồ quang điện, phóng điện
electrical conduction through a gas in an applied electric field
04
vòng cung, cốt truyện
the main theme or the continuous line in which a narrative develops
to arc
01
tạo thành hình vòm, uốn cong
form an arch or curve



























