Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Arboretum
01
vườn thực vật, khu trưng bày cây gỗ
a place where trees, shrubs, and other woody plants are grown for public display, education, and research
Các ví dụ
The city 's arboretum attracts thousands of visitors each year.
Vườn thực vật của thành phố thu hút hàng ngàn du khách mỗi năm.
We took a guided tour of the arboretum to learn about rare species.
Chúng tôi đã tham gia một chuyến tham quan có hướng dẫn của vườn thực vật để tìm hiểu về các loài quý hiếm.



























