Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Arbitration
01
trọng tài
the process in which a person is officially appointed to act as a judge and settle an argument
Các ví dụ
The dispute was resolved through arbitration rather than a lengthy court trial.
Tranh chấp đã được giải quyết thông qua trọng tài thay vì một phiên tòa kéo dài.
They chose arbitration to settle their contractual disagreement efficiently.
Họ đã chọn trọng tài để giải quyết bất đồng hợp đồng của họ một cách hiệu quả.
02
trọng tài
a process where parties resolve disputes through a neutral third party
Các ví dụ
The construction contract included a clause requiring arbitration to settle any disputes between the contractor and the client.
Hợp đồng xây dựng bao gồm một điều khoản yêu cầu trọng tài để giải quyết mọi tranh chấp giữa nhà thầu và khách hàng.
Rather than engaging in lengthy court battles, the parties opted for arbitration to resolve their disagreement swiftly.
Thay vì tham gia vào các cuộc chiến pháp lý kéo dài, các bên đã chọn trọng tài để giải quyết bất đồng một cách nhanh chóng.
Cây Từ Vựng
arbitrational
arbitration
arbitrate
arbitr



























