Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
absurd
01
vô lý, buồn cười
so unreasonable or illogical that it provokes disbelief or laughter
Các ví dụ
It 's absurd to think that the Earth is flat in this day and age.
Thật vô lý khi nghĩ rằng Trái Đất phẳng trong thời đại ngày nay.
The notion that cats can fly is utterly absurd.
Ý nghĩ rằng mèo có thể bay là hoàn toàn vô lý.
Các ví dụ
Trying to find meaning in a completely chaotic and absurd universe can be challenging.
Cố gắng tìm ý nghĩa trong một vũ trụ hoàn toàn hỗn loạn và vô lý có thể là một thách thức.
An absurd existence devoid of purpose or direction can feel empty.
Một sự tồn tại vô lý thiếu mục đích hoặc phương hướng có thể cảm thấy trống rỗng.
2.1
phi lý, vô lý
(of art) having illogical or unconventional elements that challenge norms
Các ví dụ
Absurd art often disrupts expectations and invites interpretation.
Nghệ thuật phi lý thường phá vỡ kỳ vọng và mời gọi sự diễn giải.
The absurd painting had no clear structure, only chaotic patterns.
Bức tranh kỳ quặc không có cấu trúc rõ ràng, chỉ có những mẫu hỗn loạn.
Absurd
Các ví dụ
The absurd of the idea was obvious to everyone.
Sự vô lý của ý tưởng là rõ ràng đối với mọi người.
He could n't comprehend the absurd of the situation.
Anh ấy không thể hiểu được sự vô lý của tình huống.
Cây Từ Vựng
absurdly
absurdness
absurd



























