absurd
ab
æb
āb
surd
ˈsɜrd
sērd
British pronunciation
/əbˈsɜːd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "absurd"trong tiếng Anh

01

vô lý, buồn cười

so unreasonable or illogical that it provokes disbelief or laughter
absurd definition and meaning
example
Các ví dụ
It 's absurd to think that the Earth is flat in this day and age.
Thật vô lý khi nghĩ rằng Trái Đất phẳng trong thời đại ngày nay.
The notion that cats can fly is utterly absurd.
Ý nghĩ rằng mèo có thể bay là hoàn toàn vô lý.
02

phi lý, vô lý

having an illogical or unreasonable nature
example
Các ví dụ
Trying to find meaning in a completely chaotic and absurd universe can be challenging.
Cố gắng tìm ý nghĩa trong một vũ trụ hoàn toàn hỗn loạn và vô lý có thể là một thách thức.
An absurd existence devoid of purpose or direction can feel empty.
Một sự tồn tại vô lý thiếu mục đích hoặc phương hướng có thể cảm thấy trống rỗng.
2.1

phi lý, vô lý

(of art) having illogical or unconventional elements that challenge norms
example
Các ví dụ
Absurd art often disrupts expectations and invites interpretation.
Nghệ thuật phi lý thường phá vỡ kỳ vọng và mời gọi sự diễn giải.
The absurd painting had no clear structure, only chaotic patterns.
Bức tranh kỳ quặc không có cấu trúc rõ ràng, chỉ có những mẫu hỗn loạn.
Absurd
01

sự vô lý, sự phi lý

the quality of being illogical or meaningless
example
Các ví dụ
The absurd of the idea was obvious to everyone.
Sự vô lý của ý tưởng là rõ ràng đối với mọi người.
He could n't comprehend the absurd of the situation.
Anh ấy không thể hiểu được sự vô lý của tình huống.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store