laughable
laughable
ləbl
lēbl
British pronunciation
/lˈɑːfəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "laughable"trong tiếng Anh

laughable
01

buồn cười, hài hước

so amusing that it provokes laughter
laughable definition and meaning
example
Các ví dụ
His dance moves at the party were laughable, and everyone could n't stop laughing.
Những động tác nhảy của anh ấy tại bữa tiệc thật buồn cười, và mọi người không thể ngừng cười.
The comedian 's jokes were so laughable that the audience was in stitches.
Những câu đùa của diễn viên hài rất buồn cười đến nỗi khán giả cười không ngừng.
02

buồn cười, lố bịch

so absurd or ridiculous that it provokes laughter
example
Các ví dụ
His attempt at singing was so off-key that it was laughable.
Nỗ lực hát của anh ấy lệch tông đến mức buồn cười.
The idea of a penguin wearing a hat was laughable to the children.
Ý tưởng một chú chim cánh cụt đội mũ thật buồn cười đối với lũ trẻ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store