funny
fu
ˈfʌ
fa
nny
ni
ni
British pronunciation
/ˈfʌni/

Định nghĩa và ý nghĩa của "funny"trong tiếng Anh

01

hài hước, buồn cười

able to make people laugh
funny definition and meaning
example
Các ví dụ
He 's a funny character, always coming up with quirky ideas.
Anh ấy là một nhân vật hài hước, luôn nghĩ ra những ý tưởng kỳ quặc.
I find it funny when cats chase their tails.
Tôi thấy buồn cười khi mèo đuổi theo đuôi của chúng.
02

kỳ lạ, khác thường

strange or unusual, often in a way that is hard to explain
funny definition and meaning
example
Các ví dụ
There was a funny smell in the room that I could n't identify.
Có một mùi kỳ lạ trong phòng mà tôi không thể nhận ra.
His behavior seemed a little funny, as if he was hiding something.
Hành vi của anh ấy có vẻ hơi kỳ lạ, như thể anh ấy đang giấu điều gì đó.
03

lừa đảo, gian lận

intended to deceive or trick someone
example
Các ví dụ
The police warned him not to try anything funny while they searched his car.
Cảnh sát cảnh báo anh ta không được thử bất cứ điều gì buồn cười trong khi họ lục soát xe của anh ta.
They were caught trying to pull some funny business with the bank transaction.
Họ bị bắt khi đang cố gắng thực hiện một số khả nghi với giao dịch ngân hàng.
04

kỳ lạ, khó chịu

feeling slightly unwell
example
Các ví dụ
I started feeling funny after eating that strange-looking sandwich.
Tôi bắt đầu cảm thấy kỳ lạ sau khi ăn chiếc bánh mì trông lạ đó.
She felt funny in her stomach right before the meeting.
Cô ấy cảm thấy khó chịu trong bụng ngay trước cuộc họp.
01

một trò đùa, một câu chuyện cười

a joke or something amusing
example
Các ví dụ
He told a funny that had everyone laughing.
Anh ấy kể một chuyện cười khiến mọi người đều cười.
That was a great funny; I have n't laughed that hard in ages!
Đó là một trò đùa tuyệt vời; lâu rồi tôi mới cười nhiều như vậy!
1.1

sự hài hước, cái buồn cười

humor or something intended to be amusing, often used ironically
example
Các ví dụ
Where's the funny in this meme?
Hài hước ở đâu trong meme này ?
Finally, the funny appears in the chat.
Cuối cùng, hài hước xuất hiện trong cuộc trò chuyện.
02

truyện tranh hài, tranh biếm họa

a comic strip or cartoon, typically humorous
example
Các ví dụ
I read the funny in the newspaper every morning with my coffee.
Tôi đọc truyện cười trên báo mỗi sáng với tách cà phê.
I always look forward to reading the funny in the morning newspaper.
Tôi luôn mong chờ được đọc truyện tranh hài hước trên báo buổi sáng.
01

một cách kỳ lạ, một cách lạ lùng

in a strange or odd way
example
Các ví dụ
He smiled funny, as if he was hiding something behind his grin.
Anh ấy cười một cách kỳ lạ, như thể đang giấu điều gì đó sau nụ cười.
She looked at me funny, as if she knew something I did n't.
Cô ấy nhìn tôi kỳ lạ, như thể cô ấy biết điều gì đó mà tôi không biết.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store