Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
humorous
Các ví dụ
The comedian told a humorous story that made everyone laugh.
Diễn viên hài kể một câu chuyện hài hước khiến mọi người cười.
She has a humorous way of looking at everyday situations.
Cô ấy có cách nhìn hài hước về những tình huống hàng ngày.
Cây Từ Vựng
humorously
humorousness
unhumorous
humorous
humor



























