funnily
fu
ˈfʌ
fa
nni
ni
ly
li
li
British pronunciation
/fˈʌnɪli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "funnily"trong tiếng Anh

01

một cách buồn cười, một cách kỳ lạ

in a way that seems odd, amusing, or silly
funnily definition and meaning
example
Các ví dụ
He walked funnily, like he had two left feet.
Anh ấy đi một cách buồn cười, như thể anh ấy có hai bàn chân trái.
She smiled funnily when asked about her weekend.
Cô ấy cười một cách kỳ lạ khi được hỏi về cuối tuần của mình.
1.1

Buồn cười thay, Kỳ lạ thay

used to draw attention to a coincidence or twist
example
Các ví dụ
Funnily, the plan actually worked despite our doubts.
Kỳ lạ thay, kế hoạch thực sự đã thành công mặc dù chúng tôi nghi ngờ.
We ran into each other at the same café, funnily.
Chúng tôi tình cờ gặp nhau tại cùng một quán cà phê, thật buồn cười.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store