oddly
odd
ˈɑd
aad
ly
li
li
British pronunciation
/ˈɒdli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "oddly"trong tiếng Anh

01

một cách kỳ lạ, một cách lạ thường

in an unusual or strange manner that is different from what is expected
oddly definition and meaning
example
Các ví dụ
She looked at him oddly when he suggested eating ice cream for breakfast.
Cô ấy nhìn anh ấy một cách kỳ lạ khi anh ấy đề nghị ăn kem vào bữa sáng.
The clock ticked oddly, occasionally making a soft clicking sound.
Đồng hồ tích tắc một cách kỳ lạ, thỉnh thoảng phát ra tiếng click nhẹ.
02

kỳ lạ, lạ thường

in a way that is unexpected or surprising
example
Các ví dụ
Oddly, she found herself missing the rainy weather.
Kỳ lạ thay, cô ấy nhận ra mình nhớ thời tiết mưa.
He, oddly, enjoyed the challenging task.
Anh ấy, một cách kỳ lạ, thích thú với nhiệm vụ đầy thách thức.
03

một cách kỳ lạ, một cách lạ lùng

in a strange manner
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store