peculiarly
pe
pi
cul
ˈkjul
kyool
iar
jɜr
yēr
ly
li
li
British pronunciation
/pɪkjˈuːli‍əli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "peculiarly"trong tiếng Anh

peculiarly
01

một cách kỳ lạ, một cách khác thường

in a way that is strange or unusual
peculiarly definition and meaning
example
Các ví dụ
She dressed peculiarly, combining mismatched patterns and colors.
Cô ấy ăn mặc một cách kỳ lạ, kết hợp các họa tiết và màu sắc không phù hợp.
The old clock in the corner ticked peculiarly, creating a rhythmic but irregular sound.
Chiếc đồng hồ cũ trong góc kêu kỳ lạ, tạo ra âm thanh nhịp nhàng nhưng không đều.
02

đặc biệt, một cách đặc trưng

uniquely or characteristically
03

đặc biệt, kỳ lạ

to a distinctly greater extent or degree than is common
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store