peculiar
pe
pi
cul
ˈkjul
kyool
iar
jər
yēr
British pronunciation
/pɪˈkjuːliə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "peculiar"trong tiếng Anh

peculiar
01

đặc biệt, kỳ lạ

not considered usual or normal
peculiar definition and meaning
example
Các ví dụ
She has a peculiar habit of collecting vintage teapots.
Cô ấy có một thói quen kỳ lạ là sưu tầm ấm trà cổ.
The peculiar behavior of the cat, such as chasing its tail for hours, amused the family.
Hành vi kỳ lạ của con mèo, chẳng hạn như đuổi theo đuôi của nó trong nhiều giờ, làm cả gia đình thích thú.
02

đặc biệt, kỳ lạ

having distinct characteristics or qualities that make something different or unique
example
Các ví dụ
The peculiar flavor of the dish made it stand out among the others.
Hương vị đặc biệt của món ăn khiến nó nổi bật giữa những món khác.
His peculiar talent for solving puzzles quickly earned him the admiration of his peers.
Tài năng đặc biệt của anh ấy trong việc giải đố nhanh chóng khiến anh ấy được ngưỡng mộ bởi bạn bè.
03

đặc biệt, riêng biệt

unique or specific to a certain individual, group, or place
example
Các ví dụ
The traditions of the village are peculiar to their ancient heritage.
Truyền thống của ngôi làng đặc biệt đối với di sản cổ xưa của họ.
The architecture in this neighborhood is peculiar to the early 20th century.
Kiến trúc trong khu phố này là đặc trưng của đầu thế kỷ 20.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store