Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
one-of-a-kind
01
độc nhất vô nhị, không giống bất cứ thứ gì khác
unique and unlike anything else
Các ví dụ
The painting was a one-of-a-kind masterpiece, created by a renowned artist.
Bức tranh là một kiệt tác độc nhất vô nhị, được tạo ra bởi một nghệ sĩ nổi tiếng.
Her vintage necklace was a one-of-a-kind piece, passed down through generations.
Chiếc vòng cổ cổ điển của cô ấy là một món đồ độc nhất vô nhị, được truyền qua nhiều thế hệ.



























