Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
idiosyncratic
01
đặc thù, riêng biệt
having characteristics that are unique to an individual or group
Các ví dụ
His idiosyncratic way of laughing, with a snort at the end, always brought smiles to those around him.
Cách cười đặc trưng của anh ấy, với tiếng khịt mũi ở cuối, luôn mang lại nụ cười cho những người xung quanh.
The restaurant 's menu was filled with idiosyncratic dishes inspired by the chef's travels and experiences.
Thực đơn của nhà hàng đầy ắp những món ăn đặc trưng lấy cảm hứng từ những chuyến đi và trải nghiệm của đầu bếp.



























