idiosyncratic
i
ˌɪ
i
dio
dioʊ
diow
sync
sɪnk
sink
ra
ˈræ
tic
tɪk
tik
British pronunciation
/ˌɪdɪˌɒsɪŋkɹˈætɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "idiosyncratic"trong tiếng Anh

idiosyncratic
01

đặc thù, riêng biệt

having characteristics that are unique to an individual or group
example
Các ví dụ
His idiosyncratic way of laughing, with a snort at the end, always brought smiles to those around him.
Cách cười đặc trưng của anh ấy, với tiếng khịt mũi ở cuối, luôn mang lại nụ cười cho những người xung quanh.
The restaurant 's menu was filled with idiosyncratic dishes inspired by the chef's travels and experiences.
Thực đơn của nhà hàng đầy ắp những món ăn đặc trưng lấy cảm hứng từ những chuyến đi và trải nghiệm của đầu bếp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store