Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
idiomatic
01
thành ngữ, đặc trưng của ngôn ngữ
(grammar) containing or denoting expressions that sound natural to a native speaker of a language
Các ví dụ
The phrase " kick the bucket " is an idiomatic expression meaning to die.
Cụm từ "kick the bucket" là một biểu thức thành ngữ có nghĩa là chết.
She struggled to understand the idiomatic phrases used in everyday English.
Cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu các cụm từ thành ngữ được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày.
Cây Từ Vựng
idiomatical
idiomatic
idiom



























