LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Peculate
/pˈɛkjʊlˌeɪt/
/pˈɛkjʊlˌeɪt/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "peculate"
to peculate
ĐỘNG TỪ
01
biển thủ tiền bạc
appropriate (as property entrusted to one's care) fraudulently to one's own use
defalcate
embezzle
malversate
misappropriate
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App