bizarre
bi
zarre
ˈzɑr
zaar
British pronunciation
/bɪzˈɑː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bizarre"trong tiếng Anh

bizarre
01

kỳ lạ, lập dị

strange or unexpected in appearance, style, or behavior
bizarre definition and meaning
example
Các ví dụ
The bizarre sculpture in the park, with its surreal combination of animal and human features, intrigued passersby.
Tác phẩm điêu khắc kỳ lạ trong công viên, với sự kết hợp siêu thực của các đặc điểm động vật và con người, đã thu hút sự tò mò của người qua đường.
The bizarre behavior of the man, who insisted on wearing a chicken costume to work, raised eyebrows among his coworkers.
Hành vi kỳ lạ của người đàn ông, người nhất quyết mặc trang phục gà đi làm, khiến đồng nghiệp của anh ta phải nhíu mày.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store