Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
black
Các ví dụ
A black raven is flying across the night sky.
Một con quạ đen đang bay qua bầu trời đêm.
His hair used to be blonde, but now it 's black.
Tóc anh ấy từng vàng, nhưng giờ đã đen.
02
đen
referring or belonging to a racial group with dark skin color, particularly those who are from sub-Saharan Africa
Các ví dụ
She is proud of her Black heritage and actively participates in cultural events that celebrate her community.
Cô ấy tự hào về di sản đen của mình và tích cực tham gia vào các sự kiện văn hóa tôn vinh cộng đồng của cô ấy.
The Black community in the city organized a festival to showcase their rich traditions and history.
Cộng đồng người da đen trong thành phố đã tổ chức một lễ hội để trưng bày những truyền thống và lịch sử phong phú của họ.
Các ví dụ
His face went black with anger when he heard the unjust accusation.
Mặt anh ấy đen sạm đi vì tức giận khi nghe lời buộc tội bất công.
The soldier ’s face turned black with exertion as he struggled to carry the heavy load.
Khuôn mặt người lính trở nên đen sạm vì gắng sức khi anh ta vật lộn để mang vác nặng.
04
đen, giận dữ
filled with intense anger, resentment, or hostility
Các ví dụ
She gave him a black glare, filled with resentment.
Cô ấy ném cho anh ta một cái nhìn đen tối, đầy oán giận.
His black mood was evident in his harsh words.
Tâm trạng đen tối của anh ấy thể hiện rõ qua những lời lẽ gay gắt.
05
đen, tối
associated with or indicative of malevolent, immoral, or dishonorable qualities or actions
Các ví dụ
The villain in the story had a black heart, driven by greed and malice.
Nhân vật phản diện trong câu chuyện có một trái tim đen tối, bị thúc đẩy bởi lòng tham và ác ý.
His black deeds eventually caught up with him, leading to his downfall.
Những hành động đen tối của anh ta cuối cùng đã đuổi kịp anh ta, dẫn đến sự sụp đổ của anh ta.
06
đen, thảm khốc
leading to disastrous or catastrophic outcomes
Các ví dụ
The stock market crash of 1929 was a black day for investors.
Vụ sụp đổ thị trường chứng khoán năm 1929 là một ngày đen tối cho các nhà đầu tư.
The war brought a series of black events that devastated the country.
Chiến tranh mang đến một loạt sự kiện đen tối tàn phá đất nước.
Các ví dụ
The prognosis for the patient 's recovery was black, leaving the family feeling hopeless.
Tiên lượng về sự phục hồi của bệnh nhân rất đen tối, khiến gia đình cảm thấy vô vọng.
The economic forecast painted a black picture for the upcoming year, with no signs of improvement.
Dự báo kinh tế vẽ nên một bức tranh đen tối cho năm tới, không có dấu hiệu cải thiện.
Các ví dụ
The comedian ’s black humor about politics had the audience both laughing and cringing.
Chất đen trong cách kể chuyện chính trị của diễn viên hài khiến khán giả vừa cười vừa khó chịu.
His black remarks about the situation revealed a deep-seated cynicism.
Những nhận xét đen tối của anh ấy về tình huống đã tiết lộ một chủ nghĩa hoài nghi sâu sắc.
07
đen, bí mật
secret and deceptive, often involving false information in intelligence work
Các ví dụ
The agency launched a black operation to mislead the enemy.
Cơ quan đã phát động một chiến dịch đen để đánh lạc hướng kẻ thù.
The mission was part of a black intelligence campaign to spread false information.
Nhiệm vụ là một phần của chiến dịch tình báo đen nhằm lan truyền thông tin sai lệch.
Các ví dụ
The old kitchen tiles were black with grease and grime from years of cooking.
Những viên gạch cũ trong nhà bếp đã đen lại vì dầu mỡ và bụi bẩn sau nhiều năm nấu nướng.
The children ’s clothes were black after playing in the muddy backyard.
Quần áo của bọn trẻ đã đen sau khi chơi ở sân sau đầy bùn.
09
đen
(of tea or coffee) served without any added milk, cream, or sweeteners
Các ví dụ
I prefer my coffee black, so I can enjoy its pure flavor.
Tôi thích cà phê đen của mình, để có thể thưởng thức hương vị nguyên chất của nó.
She ordered her tea black, just as the menu suggested.
Cô ấy gọi trà đen, đúng như thực đơn gợi ý.
Black
01
đen
the quality or state of the color that is darkest and has the least lightness, making it the opposite of white
Các ví dụ
The artist used black to create dramatic contrasts in the painting.
Nghệ sĩ đã sử dụng màu đen để tạo ra sự tương phản kịch tính trong bức tranh.
Her wardrobe consists mostly of black, as it matches every occasion.
Tủ quần áo của cô ấy chủ yếu là đen, vì nó phù hợp với mọi dịp.
02
Người da đen, Người đen
a person of African or African-American descent
Các ví dụ
Blacks have played a crucial role in the civil rights movement.
Người da đen đã đóng một vai trò quan trọng trong phong trào dân quyền.
The festival celebrates the achievements of Blacks in the arts.
Lễ hội tôn vinh thành tựu của người da đen trong nghệ thuật.
03
đen
the garments that are entirely or predominantly in the color black
Các ví dụ
His wardrobe is filled with an assortment of black, which he considers timeless and versatile.
Tủ quần áo của anh ấy chứa đầy một loạt các đồ đen, mà anh ấy coi là không bao giờ lỗi thời và linh hoạt.
She bought a new black for the upcoming fashion gala.
Cô ấy đã mua một đen mới cho buổi dạ hội thời trang sắp tới.
04
đen
the player who uses the pieces of the black color, who moves second in the game
Các ví dụ
Black's defense was particularly strong, countering White's aggressive opening moves.
Hàng phòng ngự của Đen đặc biệt mạnh, phản công lại những nước đi mở đầu hung hăng của Trắng.
In the chess tournament, Black managed to outwit their opponent with a brilliant counterattack.
Trong giải đấu cờ vua, Đen đã thành công trong việc đánh lừa đối thủ bằng một đòn phản công xuất sắc.
Các ví dụ
The room was plunged into black when the power went out.
Căn phòng chìm vào bóng tối khi mất điện.
The black of the night made it hard to see anything outside.
Màu đen của đêm khiến khó nhìn thấy bất cứ thứ gì bên ngoài.
to black
Các ví dụ
As the fire burned hotter, the wood in the fireplace started to black.
Khi ngọn lửa cháy nóng hơn, gỗ trong lò sưởi bắt đầu đen lại.
If you leave the bananas out in the sun for too long, they'll quickly black.
Nếu bạn để chuối dưới ánh nắng mặt trời quá lâu, chúng sẽ nhanh chóng đen lại.
Các ví dụ
She likes to black her sketches with bold strokes.
Cô ấy thích làm đen các bản phác thảo của mình bằng những nét vẽ đậm.
Over time, the ink has blacked the paper.
Theo thời gian, mực đã làm đen tờ giấy.
Các ví dụ
The union decided to black the company due to unfair labor practices.
Công đoàn quyết định tẩy chay công ty do các hành vi lao động không công bằng.
Several industries were blacked by the trade union following the strike.
Một số ngành công nghiệp đã bị tẩy chay bởi công đoàn sau cuộc đình công.
Cây Từ Vựng
antiblack
blackish
blackness
black



























