Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
enraged
Các ví dụ
After discovering the broken promise, he was visibly enraged, his face red with anger.
Sau khi phát hiện ra lời hứa bị phá vỡ, anh ta rõ ràng là giận dữ, mặt đỏ bừng vì tức giận.
The enraged protesters demanded justice, shouting slogans and expressing their anger.
Những người biểu tình giận dữ đòi công lý, hô khẩu hiệu và bày tỏ sự tức giận của họ.
Cây Từ Vựng
enraged
enrage
rage



























