
Tìm kiếm
to enounce
01
phát âm, nói rõ ràng
to pronounce words clearly and correctly
Transitive: to enounce words
Example
The teacher enounced each syllable carefully to help the students understand the correct pronunciation.
Giáo viên phát âm từng âm tiết một cách cẩn thận để giúp học sinh hiểu cách phát âm chính xác.
She was known for her ability to enounce complex medical terms with precision, making her an effective communicator in the healthcare field.
Cô ấy được biết đến với khả năng phát âm các thuật ngữ y tế phức tạp một cách chính xác, khiến cô trở thành một người giao tiếp hiệu quả trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.