Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Enrollee
01
người đăng ký, sinh viên đã đăng ký
a person who is registered or signed up for a course, program, or institution
Các ví dụ
Each new enrollee received a welcome packet with information about the university.
Mỗi người đăng ký mới đều nhận được một gói chào mừng với thông tin về trường đại học.
The fitness center offers a discount to first-time enrollees.
Trung tâm thể dục giảm giá cho người đăng ký lần đầu tiên.



























