LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Blackened
/blˈækənd/
/ˈbɫækənd/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "blackened"
blackened
TÍNH TỪ
01
nướng đen
having a dark, bruised appearance, especially due to blood or injury
black
blackened
02
nướng đen
heavily seasoned with spices and then cooked at high heat until the spices form a dark, crusty coating on the surface of the food
Ví dụ
The
blackened
skin
around
the
cut
suggested
a
deep
and
painful
injury
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App