Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Blackness
Các ví dụ
The blackness of the fabric gave the dress a sleek, sophisticated look.
Màu đen của vải mang lại cho chiếc váy vẻ ngoài bóng bẩy, tinh tế.
The photograph captured the deep blackness of the night sky.
Bức ảnh chụp lại màu đen sâu thẳm của bầu trời đêm.
02
bóng tối, màu đen
the state of being completely devoid of light
Các ví dụ
The blackness of the cave was so profound that even a flashlight barely penetrated it.
Bóng tối của hang động sâu đến mức ngay cả đèn pin cũng khó xuyên qua.
The room 's blackness was absolute when the curtains were drawn and the lights were turned off.
Bóng tối trong phòng là tuyệt đối khi rèm cửa được kéo lại và đèn tắt.
Cây Từ Vựng
blackness
black



























