Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Blackleg
01
kẻ phá cuộc đình công, người làm việc trong thời gian đình công
someone who works (or provides workers) during a strike
02
bệnh than, hoại thư sinh hơi
a bacterial disease, typically affecting young cattle and sheep, characterized by sudden death, fever, and severe muscle inflammation
to blackleg
01
đập tan cuộc đình công, làm việc trong thời gian đình công
take the place of work of someone on strike



























