LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Blackhead
/ˈblækhɛd/
/ˈblækhed/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "blackhead"
Blackhead
DANH TỪ
01
mụn đầu đen
a small black spot often on the face caused by dirt blocking the small holes in the skin
Ví dụ
He
used
a
charcoal
face mask
to
unclog
pores
and
minimize
blackheads
on
his
nose
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App