Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
far-out
Các ví dụ
His far-out theories about time travel sparked curiosity.
Những lý thuyết far-out của anh ấy về du hành thời gian đã khơi dậy sự tò mò.
The far-out art exhibit featured strange, futuristic sculptures.
Triển lãm nghệ thuật tiên phong trưng bày những tác phẩm điêu khắc kỳ lạ, tương lai.



























