Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
curious
01
tò mò, hiếu kỳ
(of a person) interested in learning and knowing about things
Các ví dụ
She 's so curious; she always asks questions and loves to explore new topics.
Cô ấy rất tò mò; cô ấy luôn đặt câu hỏi và thích khám phá những chủ đề mới.
His curious nature led him to read books on a wide range of subjects.
Bản chất tò mò của anh ấy đã khiến anh ấy đọc sách về nhiều chủ đề khác nhau.
Các ví dụ
The curious markings on the stone piqued the archaeologist's interest.
Những dấu vết kỳ lạ trên đá đã khơi dậy sự quan tâm của nhà khảo cổ.
The curious behavior of the neighbor's cat, who enjoyed swimming in the pond, surprised everyone.
Hành vi kỳ lạ của con mèo hàng xóm, thích bơi trong ao, đã làm mọi người ngạc nhiên.
Cây Từ Vựng
curiosity
curiously
curiousness
curious



























