Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
freaky
Các ví dụ
The freaky noises coming from the attic at night kept the children awake and frightened.
Những tiếng động kỳ quái phát ra từ gác mái vào ban đêm khiến lũ trẻ thức giấc và sợ hãi.
The horror movie had some truly freaky scenes that left viewers on the edge of their seats.
Bộ phim kinh dị có một số cảnh thực sự kỳ quái khiến khán giả hồi hộp.
Cây Từ Vựng
freaky
freak



























