Freckled
volume
British pronunciation/fɹˈɛkə‍ld/
American pronunciation/ˈfɹɛkəɫd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "freckled"

freckled
01

tàn nhang

(of the skin) covered in pale brown spots
freckled definition and meaning
02

tàn nhang

any of several breeds reared for cockfighting
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store