Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
free
Các ví dụ
Free Wi-Fi is available in this café.
Wi-Fi miễn phí có sẵn tại quán cà phê này.
The book club provides a free book each month.
Câu lạc bộ sách cung cấp một cuốn sách miễn phí mỗi tháng.
Các ví dụ
The rescued animals were set free in their natural habitat.
Những con vật được cứu hộ đã được thả tự do trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
The prisoners were set free after serving their sentences.
Các tù nhân đã được trả tự do sau khi thụ án.
2.1
tự do, thoát ra
able to move without restriction
Các ví dụ
She finally pulled her hair free from the tangled brush.
Cuối cùng cô ấy đã thả tóc mình khỏi chiếc bàn chải rối.
She managed to get her foot free from the mud.
Cô ấy đã thành công trong việc rút chân tự do khỏi bùn.
03
tự do, độc lập
(of a person) not controlled or owned by someone else
Các ví dụ
He was born free, with no one owning him.
Anh ấy được sinh ra tự do, không ai sở hữu anh ấy.
In ancient Rome, the free citizens had rights that slaves did not.
Ở La Mã cổ đại, những công dân tự do có những quyền lợi mà nô lệ không có.
Các ví dụ
She enjoyed a free afternoon, allowing her to relax and read a book in the park.
Cô ấy tận hưởng một buổi chiều rảnh rỗi, cho phép cô thư giãn và đọc sách trong công viên.
He felt a sense of liberation as he walked out of work, knowing he had the evening free to spend with his family.
Anh ấy cảm thấy một cảm giác giải phóng khi bước ra khỏi nơi làm việc, biết rằng mình có buổi tối rảnh rỗi để dành cho gia đình.
05
tự do, không liên kết
not chemically bound and existing independently or unbound in a system
Các ví dụ
The free electrons in the conductor move to create an electric current.
Các electron tự do trong dây dẫn di chuyển để tạo ra dòng điện.
In the reaction, the free radicals played a key role in the chemical process.
Trong phản ứng, các gốc tự do đóng vai trò quan trọng trong quá trình hóa học.
06
trống, có sẵn
not occupied or in use, and therefore available for someone to use
Các ví dụ
To schedule a meeting, check if the conference room is free at the desired time.
Để lên lịch một cuộc họp, hãy kiểm tra xem phòng hội nghị có trống vào thời gian mong muốn không.
She found a free parking spot right in front of the building.
Cô ấy đã tìm thấy một chỗ đậu xe trống ngay trước tòa nhà.
07
tự do, gần đúng
capturing the general meaning or essence of the original text without being word-for-word
Các ví dụ
The book was a free translation, focusing on the message rather than the exact words.
Cuốn sách là một bản dịch tự do, tập trung vào thông điệp hơn là từng từ chính xác.
A free translation allows for more creativity in adapting phrases to the target language.
Một bản dịch tự do cho phép sáng tạo hơn trong việc điều chỉnh cụm từ sang ngôn ngữ đích.
Các ví dụ
The house was free of smoke after the fire was put out.
Ngôi nhà không còn khói sau khi đám cháy được dập tắt.
Her speech was free of negativity, focusing on positive messages.
Bài phát biểu của cô ấy không có sự tiêu cực, tập trung vào những thông điệp tích cực.
09
tự do, thoát khỏi
relieved from or lacking something unpleasant or burdensome
Các ví dụ
After the surgery, he was free from pain.
Sau ca phẫu thuật, anh ấy đã thoát khỏi cơn đau.
She felt free from worry after hearing the good news.
Cô ấy cảm thấy thoát khỏi lo lắng sau khi nghe tin tốt.
10
hào phóng, rộng lượng
generous or willing to give without hesitation or restraint
Các ví dụ
She was known for being free with her time, always helping others.
Cô ấy được biết đến là người rộng lượng với thời gian của mình, luôn giúp đỡ người khác.
She was free with her praise, always complimenting others.
Cô ấy rộng lượng với lời khen ngợi, luôn khen ngợi người khác.
11
tự do, được phép
allowed or able to take a specific action without restriction
Các ví dụ
You are free to ask questions during the session.
Bạn được tự do đặt câu hỏi trong buổi học.
She ’s free to make her own decisions.
Cô ấy tự do đưa ra quyết định của riêng mình.
Các ví dụ
They fought for a free society where every individual could live without fear of oppression.
Họ đã chiến đấu cho một xã hội tự do nơi mỗi cá nhân có thể sống mà không sợ bị áp bức.
In a free society, people are allowed to voice their opinions without fear.
Trong một xã hội tự do, mọi người được phép bày tỏ ý kiến mà không sợ hãi.
13
thẳng thắn, không giấu giếm
willing to express opinions, often in a direct or unreserved manner
Các ví dụ
He is free in his criticism, never shying away from pointing out flaws.
Anh ấy tự do trong những lời chỉ trích của mình, không bao giờ ngần ngại chỉ ra những thiếu sót.
She ’s free in her remarks, always speaking her mind, regardless of others ’ reactions.
Cô ấy tự do trong những nhận xét của mình, luôn nói lên suy nghĩ của mình, bất kể phản ứng của người khác.
14
thoải mái, không kiềm chế
acting with a lack of proper social restraint
Các ví dụ
His free manner made others uncomfortable, as he spoke to strangers without hesitation.
Cách cư xử tự do của anh ấy khiến người khác khó chịu, vì anh ấy nói chuyện với người lạ mà không do dự.
She was often criticized for her free behavior, which was considered inappropriate for the time.
Cô ấy thường bị chỉ trích vì hành vi tự do của mình, được coi là không phù hợp với thời đại.
15
rảnh rỗi, có thời gian
(of a person) having time available
Các ví dụ
Are you free this evening to go to the movies?
Bạn có rảnh tối nay để đi xem phim không?
I ’m free at noon if you want to meet up.
Tôi rảnh vào buổi trưa nếu bạn muốn gặp nhau.
to free
01
giải phóng, thả ra
to release someone from captivity or arrest
Transitive: to free sb
Các ví dụ
The police decided to free the suspect due to a lack of evidence.
Cảnh sát quyết định thả nghi phạm do thiếu bằng chứng.
After serving the sentence, the authorities agreed to free the prisoner.
Sau khi thi hành án, chính quyền đã đồng ý thả tù nhân.
02
giải phóng, thả
to release someone or something from being held back, trapped, or tied down
Transitive: to free sb/sth
Các ví dụ
He freed the bird from the net it was caught in.
Anh ấy đã giải phóng con chim khỏi cái lưới mà nó bị mắc kẹt.
The rescue team freed the hikers trapped by the avalanche.
Đội cứu hộ đã giải phóng những người đi bộ đường dài bị mắc kẹt trong tuyết lở.
03
giải phóng, thả tự do
to make someone or something available to do something they couldn't do before
Transitive: to free sb | to free oneself
Các ví dụ
By finishing her project early, she freed herself to help with the new assignment.
Bằng cách hoàn thành dự án sớm, cô ấy đã tự do để giúp đỡ với nhiệm vụ mới.
The extra help freed the workers to focus on more urgent jobs.
Sự hỗ trợ thêm đã giải phóng công nhân để họ có thể tập trung vào những công việc khẩn cấp hơn.
04
dọn dẹp, giải phóng
to clear away obstacles or blockages to make a way or space open
Transitive: to free a pathway
Các ví dụ
He worked quickly to free the path across the cluttered floor.
Anh ấy làm việc nhanh chóng để dọn dẹp con đường qua sàn lộn xộn.
She freed the driveway by moving the pile of snow.
Cô ấy đã dọn sạch lối đi bằng cách di chuyển đống tuyết.
Các ví dụ
The new policy aims to free employees from unnecessary paperwork, allowing them to focus on creative tasks.
Chính sách mới nhằm giải phóng nhân viên khỏi các thủ tục giấy tờ không cần thiết, cho phép họ tập trung vào các nhiệm vụ sáng tạo.
By delegating tasks to his team, he was able to free himself from daily administrative duties.
Bằng cách ủy thác nhiệm vụ cho nhóm của mình, anh ấy đã có thể giải phóng bản thân khỏi các nhiệm vụ hành chính hàng ngày.
06
giải phóng, thoát khỏi
to take away something unpleasant or limiting from someone
Transitive: to free sb of something unpleasant | to free sb from something unpleasant
Các ví dụ
The therapy freed him of his anxiety, allowing him to live more peacefully.
Liệu pháp đã giải thoát anh ta khỏi lo lắng, cho phép anh ta sống bình yên hơn.
The counselor helped free the child of the fears that were holding her back.
Nhà tư vấn đã giúp giải phóng đứa trẻ khỏi những nỗi sợ hãi đang kìm hãm em.
07
giải phóng, làm cho có sẵn
to make resources or assets available for use or access
Transitive: to free a resource or asset
Các ví dụ
He decided to free his savings to pay for the repairs.
Anh ấy quyết định giải phóng tiết kiệm của mình để trả tiền sửa chữa.
The manager freed some time in his schedule to attend the meeting.
Người quản lý đã giải phóng một chút thời gian trong lịch trình của mình để tham dự cuộc họp.
free
01
tự do, không bị hạn chế
without being controlled or restricted
Các ví dụ
She danced free, enjoying the moment.
Cô ấy nhảy múa tự do, tận hưởng khoảnh khắc.
The animals ran free after the gate opened.
Các con vật chạy tự do sau khi cánh cổng mở ra.
Các ví dụ
The samples were distributed free at the market.
Các mẫu được phân phối miễn phí tại chợ.
The tickets to the event were given away free.
Vé vào cửa sự kiện được phát miễn phí.
-free
01
không có, miễn
indicating the absence of something, typically a substance or condition
Các ví dụ
She opted for a sugar-free dessert to maintain her healthy diet.
Cô ấy chọn một món tráng miệng không đường để duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.
The online booking system made the entire process hassle-free.
Hệ thống đặt phòng trực tuyến đã làm cho toàn bộ quá trình không phiền toái.
Cây Từ Vựng
freedom
freely
unfree
free



























