charitable
cha
ˈʧæ
chā
ri
ri
ta
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/ˈʧærɪtəbəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "charitable"trong tiếng Anh

charitable
01

từ thiện, hào phóng

willing to give money, time, or resources to help others, especially those less fortunate
charitable definition and meaning
example
Các ví dụ
The woman was so charitable she gave away half her salary to local shelters.
Người phụ nữ rất từ thiện đến mức cô ấy đã cho đi một nửa tiền lương của mình cho các nơi trú ẩn địa phương.
Even during hard times, he remained charitable to those with less.
Ngay cả trong những thời điểm khó khăn, anh ấy vẫn từ thiện với những người có ít hơn.
02

từ thiện, nhân đức

connected to helping people who are poor, disadvantaged, or in distress
example
Các ví dụ
The foundation focuses on charitable efforts to support homeless youth.
Tổ chức tập trung vào các nỗ lực từ thiện để hỗ trợ thanh thiếu niên vô gia cư.
She volunteers every weekend at a charitable food bank downtown.
Cô ấy tình nguyện mỗi cuối tuần tại một ngân hàng thực phẩm từ thiện ở trung tâm thành phố.
03

khoan dung, nhân hậu

inclined to interpret others' actions with kindness rather than criticism
example
Các ví dụ
She gave a charitable interpretation of his rude comment, assuming he was stressed.
Cô ấy đã đưa ra một cách giải thích nhân ái về bình luận thô lỗ của anh ta, cho rằng anh ta đang bị căng thẳng.
He was charitable in his review, praising the effort despite the flaws.
Ông đã nhân từ trong bài đánh giá của mình, khen ngợi nỗ lực mặc dù có những thiếu sót.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store