freehanded
free
ˈfri:
fri
han
hæn
hān
ded
dəd
dēd
British pronunciation
/fɹˈiːhandɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "freehanded"trong tiếng Anh

freehanded
01

hào phóng, rộng lượng

willing to give or provide generously
example
Các ví dụ
The freehanded manner in which he distributed his wealth earned him respect in the community.
Cách hào phóng mà anh ấy phân phát của cải đã giúp anh ấy giành được sự kính trọng trong cộng đồng.
Her freehanded donations to the local shelter made a significant impact.
Những đóng góp hào phóng của cô ấy cho nơi trú ẩn địa phương đã tạo ra tác động đáng kể.
02

được làm bằng tay không có sự hỗ trợ cơ khí, thủ công

done by hand without mechanical aids or devices
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store