Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
overfamiliar
Các ví dụ
His overfamiliar behavior made her uncomfortable during their first meeting.
Hành vi quá thân mật của anh ta khiến cô ấy cảm thấy không thoải mái trong lần gặp đầu tiên.
She found his overfamiliar tone inappropriate for a professional setting.
Cô ấy thấy giọng điệu quá thân mật của anh ấy không phù hợp trong môi trường chuyên nghiệp.
Cây Từ Vựng
overfamiliar
familiar



























