Overexposure
volume
British pronunciation/ˌə‍ʊvəɹɛkspˈə‍ʊʒɐ/
American pronunciation/ˌoʊvɝɪkˈspoʊʒɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "overexposure"

Overexposure
01

độ phơi sáng quá mức, sự phơi sáng quá mức

the act of exposing film to too much light or for too long a time
overexposure definition and meaning
02

sự tiếp xúc quá mức, phơi bày quá mức

the act of exposing someone excessively to an influencing experience

overexposure

n

exposure

n

expose

v
example
Ví dụ
Overexposure to sunlight can degrade the fabric of clothes.
Overexposure to sunlight can break down certain chemicals in paint.
Overexposure to sunlight can cause long-term damage to the skin, increasing the risk of skin cancer.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store