Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to overexert
01
gắng sức quá mức, cố quá sức
to strain or expend excessive physical or mental effort beyond one's capacity
Các ví dụ
After the intense workout, he began to feel lightheaded, realizing he had overexerted himself at the gym.
Sau buổi tập luyện căng thẳng, anh bắt đầu cảm thấy chóng mặt, nhận ra mình đã quá sức ở phòng gym.
Trying to meet unrealistic deadlines, she tended to overexert her mental capacity, leading to burnout.
Cố gắng đáp ứng các thời hạn không thực tế, cô ấy có xu hướng quá sức khả năng tinh thần của mình, dẫn đến kiệt sức.
Cây Từ Vựng
overexert
exert



























