Overexert
volume
British pronunciation/ˌə‍ʊvəɹɛɡzˈɜːt/
American pronunciation/ˌoʊvɚɹɛɡzˈɜːt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "overexert"

to overexert
01

cố quá sức, gắng sức quá mức

to strain or expend excessive physical or mental effort beyond one's capacity

overexert

v

exert

v
example
Ví dụ
She ignored the caution from her doctor about overexerting herself after surgery and ended up prolonging her recovery.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store