Overeating
volume
British pronunciation/ˌə‍ʊvəɹˈiːtɪŋ/
American pronunciation/ˈoʊvɝˈitɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "overeating"

Overeating
01

ăn uống thái quá, ăn quá nhiều

the act of consuming more food than one's body needs
overeating definition and meaning

word family

eat

eat

Verb

eating

Noun

overeating

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store