Overfilled
volume
British pronunciation/ˌə‌ʊvəfˈɪld/
American pronunciation/ˌoʊvɚfˈɪld/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "overfilled"

overfilled
01

tràn đầy, đầy quá mức

filled to an excessive or overflowing extent, often beyond its intended capacity

overfilled

adj

filled

adj

fill

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store