LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Overfilled
/ˌəʊvəfˈɪld/
/ˌoʊvɚfˈɪld/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "overfilled"
overfilled
TÍNH TỪ
01
đổ đầy
filled to an excessive or overflowing extent, often beyond its intended capacity
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App