overflowing
overflowing
British pronunciation
/ˌə‍ʊvəflˈə‍ʊɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "overflowing"trong tiếng Anh

overflowing
01

tràn đầy, đầy ắp

filled beyond capacity
example
Các ví dụ
The streets were overflowing with trash after the festival.
Các con đường tràn ngập rác sau lễ hội.
The inbox was overflowing with unread emails.
Hộp thư đến tràn ngập với những email chưa đọc.
02

tràn ngập, ngập nước

covered with water
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store