Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
overflowing
Các ví dụ
The streets were overflowing with trash after the festival.
Các con đường tràn ngập rác sau lễ hội.
The inbox was overflowing with unread emails.
Hộp thư đến tràn ngập với những email chưa đọc.
02
tràn ngập, ngập nước
covered with water
Cây Từ Vựng
overflowing
flowing
flow



























