Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Overhang
01
phần nhô ra, mái hiên
projection that extends beyond or hangs over something else
to overhang
01
nhô ra, treo lơ lửng
to extend outwards beyond the edge or surface of an object or structure
Các ví dụ
The cliff overhangs the river, casting a shadow on the water below.
Vách đá nhô ra trên sông, đổ bóng xuống mặt nước bên dưới.
Leafy tree branches overhung the pathway, providing shade.
Cành cây lá xum xuê nhô ra trên lối đi, tạo bóng mát.
02
nhô ra, treo lơ lửng
project over



























