Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
rife
01
phổ biến, có mặt khắp nơi
widespread and often associated with something harmful or undesirable
Các ví dụ
Scams are rife during holiday shopping seasons.
Lừa đảo lan tràn trong mùa mua sắm ngày lễ.
Tension was rife among the striking workers.
Căng thẳng lan tràn giữa những công nhân đình công.
02
đầy, tràn ngập
containing a large amount of something that is usually unpleasant
Các ví dụ
The report indicated that the town was rife with corruption and unethical practices.
Báo cáo chỉ ra rằng thị trấn tràn ngập tham nhũng và những hành vi phi đạo đức.
The city streets were rife with potholes, making driving a frustrating experience.
Các con phố trong thành phố đầy ổ gà, khiến việc lái xe trở thành một trải nghiệm bực bội.
rife
Các ví dụ
Errors spread rife in the report.
Lỗi lan tràn với số lượng lớn trong báo cáo.
Fear grew rife among the crowd.
Nỗi sợ hãi lan rộng khắp trong đám đông.



























