Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bounteously
Các ví dụ
The garden produced vegetables bounteously, providing more than enough for the entire neighborhood.
Khu vườn đã sản xuất rau dồi dào, cung cấp nhiều hơn đủ cho cả khu phố.
She shared her resources bounteously, ensuring everyone had what they needed.
Cô ấy đã chia sẻ nguồn lực của mình một cách hào phóng, đảm bảo rằng mọi người đều có những gì họ cần.
Cây Từ Vựng
bounteously
bounteous
bounty



























