Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bourbon
01
Bourbon, Rượu whiskey Mỹ chứa ít nhất 51 phần trăm ngô không phải lúa mạch đen hoặc mạch nha
American whiskey containing at least 51 percent corn other than rye or malt
Các ví dụ
The cocktail recipe called for a generous pour of Bourbon to create a classic Old Fashioned.
Công thức cocktail yêu cầu một lượng hào phóng Bourbon để tạo ra một Old Fashioned cổ điển.
The chef used Bourbon in the sauce to add depth and sweetness to the dish.
Đầu bếp đã sử dụng Bourbon trong nước sốt để thêm độ sâu và vị ngọt cho món ăn.



























