Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bounty
01
lòng hào phóng, sự rộng lượng
generosity evidenced by a willingness to give freely
02
sự phong phú, sự dồi dào
the property of copious abundance
03
phần thưởng, tiền thưởng
a reward or payment given as motivation for completing a task or reaching an objective
Các ví dụ
The company offered a generous bounty for employees who referred qualified candidates.
Công ty đã đề nghị một phần thưởng hào phóng cho nhân viên giới thiệu ứng viên đủ tiêu chuẩn.
Pirates were known to receive bounties for capturing enemy ships.
Cướp biển được biết đến là nhận phần thưởng để bắt giữ tàu địch.
Cây Từ Vựng
bounteous
bountiful
bounty



























