Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
brazen
01
trơ trẽn, vô liêm sỉ
behaving without shame or fear and refusing to follow traditional rules or manners
Các ví dụ
The employee's brazen attitude during the meeting surprised everyone as she openly challenged the boss's decisions.
Thái độ trơ trẽn của nhân viên trong cuộc họp đã khiến mọi người ngạc nhiên khi cô ấy công khai thách thức quyết định của sếp.
The artist's brazen choice of colors and shapes in the painting defied conventional artistic norms.
Lựa chọn trơ tráo về màu sắc và hình dạng của nghệ sĩ trong bức tranh đã thách thức các chuẩn mực nghệ thuật thông thường.
02
màu vàng rực, màu đồng
having a bright, shiny yellow or gold color like polished brass
Các ví dụ
The sunsets in the desert painted the sky with brazen colors of orange and gold.
Những hoàng hôn trên sa mạc tô điểm bầu trời bằng những màu sắc rực rỡ của cam và vàng.
The autumn leaves displayed a brazen brilliance, adorning the trees in shades of rich gold.
Những chiếc lá mùa thu thể hiện một vẻ rực rỡ trơ trẽn, tô điểm cho cây cối bằng những sắc thái vàng phong phú.
to brazen
01
đối mặt với sự trơ trẽn, đương đầu với sự táo bạo
to face something with bold defiance
Các ví dụ
She brazened her way into the VIP section without an invitation.
Cô ấy đã ngang nhiên lách vào khu vực VIP mà không có lời mời.
He brazened his way through the interrogation, never flinching.
Anh ấy đã ngang ngược vượt qua cuộc thẩm vấn, không bao giờ nao núng.



























