Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
brawny
01
cơ bắp, lực lưỡng
(of a person) physically strong with well-developed muscles
Các ví dụ
The brawny construction worker effortlessly lifted heavy beams and carried them across the site.
Người công nhân xây dựng lực lưỡng đã dễ dàng nâng những thanh dầm nặng và mang chúng đi khắp công trường.
His brawny arms and broad shoulders hinted at the physical strength he possessed.
Những cánh tay lực lưỡng và đôi vai rộng của anh ấy ám chỉ sức mạnh thể chất mà anh ấy sở hữu.



























