LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bray
/bɹˈeɪ/
/ˈbɹeɪ/
Noun (1)
Verb (3)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bray"
Bray
DANH TỪ
01
the cry of an ass
to bray
ĐỘNG TỪ
01
kêu
to emit a loud, harsh, and often discordant sound, resembling the cry of a donkey
02
kêu
reduce to small pieces or particles by pounding or abrading
03
kêu
to make a loud, harsh, and unpleasant sound like that of a donkey
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App