Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Brazier
01
lò than, bếp lò
a big metal container for burning coal or charcoal to keep people warm outdoors
Các ví dụ
During the winter festival, the city set up braziers along the streets to keep attendees warm.
Trong lễ hội mùa đông, thành phố đã đặt các lò sưởi dọc theo đường phố để giữ ấm cho người tham dự.
The camping site provided each tent with a small brazier to ensure warmth during chilly nights.
Khu cắm trại cung cấp cho mỗi lều một lò than nhỏ để đảm bảo sự ấm áp trong những đêm lạnh.



























