LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Brayer
/bɹˈeɪə/
/ˈbɹeɪɝ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "brayer"
Brayer
DANH TỪ
01
người nói nhỏ
a hand-held roller tool, often made of rubber or hard rubber, used in printmaking and other artistic processes to spread ink evenly onto a surface
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App