Tìm kiếm
Bray
01
tiếng la của lừa
the cry of an ass
to bray
01
kêu, hét
to emit a loud, harsh, and often discordant sound, resembling the cry of a donkey
02
giảm thành từng mảnh nhỏ, nghiền nát
reduce to small pieces or particles by pounding or abrading
03
kêu, đổ
to make a loud, harsh, and unpleasant sound like that of a donkey
bray
n